Premier Division Hellenic_Football_League_2014–15

Uhlsport Hellenic Football League

Premier Division bao gồm 18 đội thi đấu mùa trước cùng với 2 đội bóng mới:

Bảng xếp hạng

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
1Flackwell Heath38316113333+10099
2Highmoor Ibis3827659335+5887
3Ascot United3826578040+4083
4Kidlington3821988146+3572
5Thame United38223137356+1769
6Binfield38208108847+4168
7Highworth Town38207117846+3267
8Ardley United38214137153+1867
9Bracknell Town38175166757+1056
10Brimscombe & Thrupp38166167173−254
11Wootton Bassett Town38149156678−1251
12Thatcham Town38145196065−547
13Oxford City Nomads38145197386−1347
14Milton United38119184778−3142
15Abingdon United38913166878−1040
16Holyport (R)38108204681−3538Xuống chơi tạiDivision One East
17Reading Town (R)38121256087−2737
18Newbury (R)3897224674−2834Bỏ giải
19Shrivenham (R)38362933120−8715Xuống chơi tạiDivision One West
20Cheltenham Saracens (R)38123529130−1015

Cập nhật đến 19:45, ngày 23 tháng 4 năm 2015 (UTC)
Nguồn: Hellenic League
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Hiệu số bàn thắng; 3. Số bàn thắng.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.

Kết quả

S.nhà ╲ S.kháchABIARDASCBINBNTBRTCHSFLHHIGHIWHOLKIDMILNEWOCNREASHRTHATHAWBT
Abingdon United

0–0

4–1

1–4

1–3

0–0

5–1

3–3

2–3

0–0

2–2

3–3

2–2

0–0

1–5

1–4

3–0

0–3

2–5

2–2

Ardley United

4–3

0–3

2–0

2–3

2–1

3–1

1–3

4–0

1–0

1–2

1–2

4–0

3–0

3–2

2–0

6–0

0–2

1–1

2–1

Ascot United

3–1

2–1

0–0

0–3

1–0

5–0

1–4

0–1

4–1

2–0

2–2

3–2

2–1

8–0

3–1

0–2

1–1

4–1

3–1

Binfield

2–0

1–2

0–0

3–1

3–3

6–1

0–2

3–3

1–0

4–2

0–2

8–0

2–1

2–3

6–0

4–2

1–2

1–1

6–1

Bracknell Town

0–2

0–1

1–2

2–0

2–3

5–2

0–3

2–0

0–0

3–0

1–2

2–2

3–1

3–2

1–0

3–0

1–2

4–3

2–2

Brimscombe & Thrupp

1–1

3–0

1–5

3–2

4–2

8–1

0–6

1–6

1–1

1–0

1–1

1–4

4–0

3–0

0–2

5–0

1–0

3–0

1–3

Cheltenham Saracens

0–1

0–2

0–1

0–7

0–2

2–3

0–6

0–5

0–5

0–0

0–1

2–3

2–1

1–4

0–3

1–2

0–2

0–1

2–3

Flackwell Heath

4–1

4–2

3–0

1–3

3–1

2–1

7–0

2–2

2–1

6–0

2–2

3–3

2–1

3–1

2–1

8–0

2–0

3–2

2–2

Highmoor Ibis

2–1

2–1

1–0

4–0

2–0

2–0

7–0

1–3

0–1

2–1

0–0

6–1

3–0

2–0

3–1

1–0

1–0

0–0

6–0

Highworth Town

2–2

0–1

1–1

0–1

2–0

2–1

3–2

1–4

1–5

5–0

2–0

2–2

3–0

4–2

3–1

4–0

3–0

4–1

1–5

Holyport

1–5

1–1

0–2

0–0

1–1

2–1

2–1

0–1

0–1

2–2

2–3

2–1

1–4

4–3

1–1

1–0

1–1

0–5

1–0

Kidlington

3–2

3–3

1–2

2–0

3–1

1–0

5–2

1–3

3–1

3–0

5–0

3–0

2–0

1–1

1–3

4–2

0–1

6–1

5–0

Milton United

0–1

0–4

0–1

0–1

1–0

1–3

3–2

0–6

0–4

0–2

1–2

0–0

0–0

1–1

0–1

0–0

1–3

2–1

2–1

Newbury

3–3

1–2

0–2

0–3

0–2

6–0

1–0

1–1

2–2

0–3

4–2

0–4

1–2

1–1

1–3

3–0

0–4

3–2

0–1

Oxford City Nomads

2–4

2–3

1–3

3–3

4–2

2–0

4–2

0–3

1–3

3–2

2–0

0–3

1–4

2–3

2–0

1–2

4–1

2–1

3–0

Reading Town

3–2

1–2

2–3

2–3

0–3

2–3

2–0

0–4

2–4

1–3

0–2

2–1

0–2

1–2

3–4

6–1

2–7

2–4

1–3

Shrivenham

0–3

2–4

1–2

0–3

1–1

3–3

0–0

0–11

2–3

0–6

1–7

1–2

2–2

0–2

1–4

1–2

1–2

1–3

1–2

Thame United

3–2

4–0

0–4

1–3

2–0

2–3

5–3

1–3

0–2

3–2

2–1

2–1

0–1

3–1

2–0

2–1

4–3

0–2

4–1

Thatcham Town

4–1

1–0

0–1

0–1

1–2

0–4

2–0

1–2

0–0

1–2

3–2

1–2

1–3

1–1

2–0

1–3

3–0

2–0

1–3

Wootton Bassett Town

1–1

2–0

2–3

1–1

0–5

4–1

5–1

0–5

1–3

0–1

4–1

1–1

2–1

3–1

2–2

4–1

1–1

2–2

0–2

Cập nhật lần cuối: ngày 23 tháng 4 năm 2015.
Nguồn: Hellenic League
^ Đội chủ nhà được liệt kê ở cột bên tay trái.
Màu sắc: Xanh = Chủ nhà thắng; Vàng = Hòa; Đỏ = Đội khách thắng.